Có 3 kết quả:

力争 lì zhēng ㄌㄧˋ ㄓㄥ力征 lì zhēng ㄌㄧˋ ㄓㄥ力爭 lì zhēng ㄌㄧˋ ㄓㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hard for
(2) to do all one can
(3) to contend strongly

lì zhēng ㄌㄧˋ ㄓㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) by force
(2) to conquer by force of arms
(3) power

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hard for
(2) to do all one can
(3) to contend strongly